Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
short circuit
/'ʃɔ:t'sə:kit/
Jump to user comments
danh từ
  • (điện học) mạch ngắn, mạch chập
ngoại động từ
  • (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)
  • làm đơn giản; bớt ngắn đi
Related search result for "short circuit"
Comments and discussion on the word "short circuit"