Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
short circuit
/'ʃɔ:t'sə:kit/
Jump to user comments
danh từ
(điện học) mạch ngắn, mạch chập
ngoại động từ
(điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)
làm đơn giản; bớt ngắn đi
Related search result for
"short circuit"
Words contain
"short circuit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đoản mạch
cận thị
đoản thiên
đuối hơi
ghé lưng
chốc lát
nãy giờ
lủn củn
đoản
lũn cũn
more...
Comments and discussion on the word
"short circuit"