Characters remaining: 500/500
Translation

shorthorn

/'ʃɔ:thɔ:n/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "shorthorn" có nghĩa một loại gia súc, cụ thể , đặc điểm sừng ngắn. Đây một giống nổi tiếng, thường được nuôi để lấy thịt sữa. Dưới đây một số thông tin chi tiết dụ về cách sử dụng từ này.

Giải thích chi tiết
  • Danh từ: "shorthorn"
  • Nghĩa: Shorthorn một giống nguồn gốc từ Anh, được biết đến với body khỏe mạnh sừng ngắn. Chúng thường được nuôi để lấy thịt sữa.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmer raises Shorthorn cattle for both milk and meat."
    • (Người nông dân nuôi Shorthorn để lấy sữa thịt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Shorthorn cattle are known for their adaptability to various climates, making them a popular choice among farmers."
    • ( Shorthorn nổi tiếng với khả năng thích nghi với nhiều loại khí hậu, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các nông dân.)
Các biến thể từ gần giống
  • Giống : Nếu bạn muốn nói về các giống khác, có thể sử dụng từ "Angus" ( Angus) hay "Hereford" ( Hereford) để so sánh.
  • Từ đồng nghĩa: Mặc dù không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "shorthorn", bạn có thể nói về các loại gia súc khác như "cattle" hoặc "bovine" (, gia súc) khi đề cập đến nhóm động vật này.
Cách sử dụng khác
  • Idioms cụm từ: Trong tiếng Anh, không cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "shorthorn", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to raise cattle" (nuôi gia súc) hay "livestock farming" (chăn nuôi gia súc).
Ghi chú
  • Lĩnh vực sử dụng: Từ "shorthorn" chủ yếu được sử dụng trong nông nghiệp, chăn nuôi các cuộc thi giống vật nuôi.
  • Khác biệt văn hóa: Tại Việt Nam, bạn có thể thấy các giống khác như lai, thịt, nhưng Shorthorn có thể không phổ biến. Tuy nhiên, kiến thức về giống này có thể hữu ích cho những ai quan tâm đến chăn nuôi nông nghiệp.
danh từ
  1. thú nuôi sừng ngắn

Synonyms

Words Containing "shorthorn"

Comments and discussion on the word "shorthorn"