Characters remaining: 500/500
Translation

shovelful

/'ʃʌvlful/
Academic
Friendly

Từ "shovelful" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ lượng vật liệu một cái xẻng (shovel) có thể chứa đầy. Từ này thường được sử dụng để mô tả lượng lớn vật liệu như đất, than, cát, hoặc tuyết có thể được xúc lên bằng xẻng.

Định nghĩa:
  • Shovelful (danh từ): một lượng vật liệu một cái xẻng đầy, dụ: "a shovelful of coal" (một xẻng than).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He took a shovelful of dirt and threw it over the garden." (Anh ấy lấy một xẻng đất ném lên vườn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After shoveling a shovelful of sand, she realized she needed to take a break." (Sau khi xúc một xẻng cát, ấy nhận ra mình cần nghỉ ngơi.)
  3. Câu trong ngữ cảnh khác:

    • "The workers moved a shovelful of gravel to the construction site." (Các công nhân đã chuyển một xẻng sỏi đến công trường xây dựng.)
Biến thể các từ gần giống:
  • Shovel (xẻng): Dùng để chỉ dụng cụ xúc hoặc đào.
  • Shoveling (động từ hiện tại của shovel): Hành động xúc vật liệu bằng xẻng.
Từ đồng nghĩa:
  • Scoop: cũng có nghĩa một lượng vật liệu được lấy lên bằng dụng cụ, nhưng thường dùng để chỉ hành động múc ra hơn xúc lên.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "shovelful" không idioms hay phrasal verbs riêng biệt, nhưng liên quan đến việc làm việc nặng nhọc, có thể tham khảo: - "In the same boat": nghĩa trong cùng một tình huống khó khăn, giống như khi mọi người cùng làm việc nặng nhọc. - "Digging in": có thể hiểu bắt đầu làm việc chăm chỉ, giống như việc xúc đất.

Kết luận:

Từ "shovelful" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả một lượng vật liệu cụ thể bạn có thể xúc lên bằng xẻng.

danh từ
  1. xẻng (đầy)
    • a shovelful of coal
      một xẻng than

Comments and discussion on the word "shovelful"