Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sicilienne
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đảo Xi-xin (ý)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Xi-xin
Related search result for "sicilienne"
Comments and discussion on the word "sicilienne"