Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sidelight
/'saidlait/
Jump to user comments
danh từ
  • (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)
  • thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ
  • (hàng hải) đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm)
Comments and discussion on the word "sidelight"