Characters remaining: 500/500
Translation

siester

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "siester" là một nội động từ, có nghĩa là "ngủ trưa". Đâymột từ khá hiếm ít được sử dụng trong tiếng Pháp hàng ngày, nhưng vẫn mang ý nghĩa thú vị, đặc biệt trong các nền văn hóa việc ngủ trưamột thói quen phổ biến, nhưcác quốc gia khí hậu nóng.

Định nghĩa:
  • Siester (động từ): Ngủ trưa, thườngmột giấc ngủ ngắn vào ban ngày, thườngsau bữa ăn trưa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Je vais siester après le déjeuner.
    (Tôi sẽ ngủ trưa sau bữa ăn trưa.)

  2. Les enfants siestent dans l'après-midi.
    (Những đứa trẻ ngủ trưa vào buổi chiều.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "siester" không chỉ đơn giảnngủ trưa mà còn có thể được dùng để chỉ sự nghỉ ngơi, thư giãn vào giữa ngày.
  • Exemple avancé:Après une matinée chargée, il aime bien siester pour se recharger. (Sau một buổi sáng bận rộn, anh ấy thích ngủ trưa để nạp lại năng lượng.)
Biến thể của từ:
  • La sieste: Danh từ chỉ giấc ngủ trưa. Ví dụ: Une sieste de quinze minutes peut être très bénéfique. (Một giấc ngủ trưa 15 phút có thể rất có lợi.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dormir: Ngủ (chung chung, không chỉ về giấc ngủ trưa).
  • Faire la sieste: Cụm động từ có nghĩađi ngủ trưa. Ví dụ: Il faut faire la sieste pour rester en forme. (Bạn cần phải ngủ trưa để giữ sức khỏe.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être dans le gaz": Một cụm từ tiếng Pháp có nghĩacảm thấy buồn ngủ, không tỉnh táo, có thể liên quan đến việc thiếu ngủ hoặc không nghỉ ngơi đủ.
  • "Sieste en pleine nature": Ngủ trưa giữa thiên nhiên, một hoạt động thư giãn phổ biến.
Chú ý:
  • Mặc dù "siester" là một từ có nghĩa riêng, trong ngữ cảnh hàng ngày, người Pháp thường sử dụng "faire la sieste" hơn.
  • Nên phân biệt giữa việc "siester" (ngủ trưa) "dormir" (ngủ) để không nhầm lẫn trong các tình huống giao tiếp.
nội động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ trưa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "siester"