Characters remaining: 500/500
Translation

sistre

Academic
Friendly

Từ "sistre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le sistre). nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp thường được biết đếnmột loại nhạc cụ cổ xưa, thường được sử dụng trong nền văn hóa Ai Cập cổ đại.

Định nghĩa:
  • Sistre (le sistre): Là một nhạc cụ hình chữ U, thường được làm bằng kim loại, các thanh rung được sử dụng để tạo ra âm thanh khi lắc hoặc . Nhạc cụ này thường liên quan đến các buổi lễ tôn giáo âm nhạc trong văn hóa Ai Cập cổ đại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh âm nhạc:

    • "Le sistre était souvent utilisé dans les cérémonies religieuses de l'Égypte ancienne."
    • (Sistre thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo của Ai Cập cổ đại.)
  2. Trong văn học hoặc nghiên cứu:

    • "Les archéologues ont trouvé des sistres dans des tombes pharaoniques."
    • (Các nhà khảo cổ đã tìm thấy những chiếc sistre trong các ngôi mộ của pharaoh.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "sistre" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến âm nhạc cổ điển hoặc văn hóa Ai Cập.
  • Trong văn cảnh nghệ thuật, có thể sử dụng "sistre" để biểu đạt một khía cạnh văn hóa hoặc âm nhạc nào đó.
Từ gần giống:
  • Tambour: Trống
  • Cymbales: Chiêng
  • Những từ này cũng liên quan đến nhạc cụ nhưng không phảinhạc cụ cổ đại như "sistre".
Từ đồng nghĩa:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể dùng từ instrument de musique (nhạc cụ) để chỉ chung cho các loại nhạc cụ, nhưng không phảiđồng nghĩa chính xác.
Idioms hoặc cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "sistre". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến âm nhạc hoặc văn hóa cổ đại trong các ngữ cảnh khác.

Kết luận:

"Sistre" là một từ khá đặc biệt trong tiếng Pháp, không chỉ mang ý nghĩamột nhạc cụ mà còn gắn liền với lịch sử văn hóa.

danh từ giống đực
  1. đàn rung (cổ Ai Cập)

Comments and discussion on the word "sistre"