Characters remaining: 500/500
Translation

silicious

/si'liʃəs/ Cách viết khác : (silicic) /si'lisik/ (siliciferous) /,sili'sifərəs/ (silicious
Academic
Friendly

Từ "silicious" trong tiếng Anh một tính từ nguồn gốc từ danh từ "silicon", thường được dùng trong lĩnh vực hóa học để chỉ những chất chứa silica (SiO2), hay còn gọi là silic. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc hợp chất đặc tính liên quan đến silic.

Định nghĩa:
  • Silicious (tính từ): Thuộc về silica, chứa silica hoặc đặc tính giống silica.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The glass is silicious, meaning it contains a high amount of silica." (Kính thì tính silicious, nghĩa chứa một lượng lớn silica.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The silicious nature of the sand makes it ideal for glass manufacturing." (Tính chất silicious của cát làm cho trở nên lý tưởng cho việc sản xuất kính.)
Biến thể của từ:
  • Silica (danh từ): dạng oxit của silic, thường được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng cát hoặc thạch anh.
  • Silicon (danh từ): nguyên tố hóa học ký hiệu Si, thành phần chính tạo nên silica.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Silica: Chất liệu chính trong silicious.
  • Quartz: Một dạng của silica, thường được tìm thấy trong tự nhiên.
  • Glass: Vật liệu được sản xuất từ silica, thường tính silicious.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "silicious" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Silicon Valley": Khu vực nổi tiếng về công nghệ tại California, nơi nhiều công ty công nghệ lớn hoạt động, mặc dù không trực tiếp liên quan đến từ "silicious".

Lưu ý:
  • Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong hóa học vật liệu học, vậy không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi học từ này, hãy chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của .
danh từ
  1. (hoá học) (thuộc) silic, silixic

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "silicious"