Characters remaining: 500/500
Translation

similor

Academic
Friendly

Từ "similor" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chất giả vàng" hoặc "vàng giả". Đâymột loại hợp kim thường được sử dụng để sản xuất đồ trang sức hoặc các vật phẩm khácvẻ ngoài giống như vàng nhưng không phảivàng thật.

Định nghĩa:

Similor (danh từ giống đực): Là một loại hợp kim màu vàng, thường được làm từ đồng thiếc, được sử dụng để giả lập vẻ ngoài của vàng.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Ce bracelet est en similor." (Chiếc vòng tay này được làm bằng similor.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans la bijouterie, il est important de savoir distinguer le similor du véritable or." (Trong cửa hàng trang sức, việc phân biệt similor vàng thật là rất quan trọng.)
Các biến thể của từ:
  • Similorisé (tính từ): được sử dụng để chỉ những vật phẩm được làm giả giống như vàng.
    • Ví dụ: "Cette bague similorisée est très jolie." (Chiếc nhẫn giả vàng này rất đẹp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Or (vàng): Là kim loại quý thật, được sử dụng trong trang sức.
  • Alliage (hợp kim): Là thuật ngữ chung cho các loại kim loại được tạo ra bằng cách kết hợp hai hay nhiều kim loại khác nhau.
Các thành ngữ, cụm động từ liên quan:
  • Faux or (vàng giả): Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ bất kỳ vật phẩm nàovẻ ngoài giống vàng nhưng không phảivàng thật.
    • Ví dụ: "Il a acheté un bijou en faux or." (Anh ấy đã mua một món trang sức bằng vàng giả.)
Lưu ý:

Khi học từ "similor", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến trang sức, đồ vật trang trí hoặc nghệ thuật. Việc phân biệt giữa similor vàng thật là rất quan trọng trong ngành trang sức đồ cổ.

danh từ giống đực
  1. chất giả vàng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "similor"