Characters remaining: 500/500
Translation

simuler

Academic
Friendly

Từ "simuler" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "vờ" hoặc "giả vờ". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. "Simuler" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến trong lĩnh vực học thuật pháp lý.

Định nghĩa:
  1. Vờ, giả vờ: Sử dụng để chỉ hành động giả mạo hay giả định một tình huống nào đó thực tế không xảy ra.

    • Ví dụ: Simuler une maladie (Giả vờ ốm).
    • Câu ví dụ: Il a simulé une maladie pour ne pas aller à l'école. (Cậu ấy đã giả vờ ốm để không phải đi học).
  2. Có vẻ như, trông như: Dùng để mô tả một cái gì đó có vẻ như một cái gì đó khác.

    • Ví dụ: Des cannelures rondes qui simulent les plis d'une étoffe (Những đường rãnh khía tròn khác nào như những nếp trên tấm vải).
    • Câu ví dụ: Les ombres sur le mur simulent des formes étranges. (Những cái bóng trên tường trông như những hình dạng kỳ lạ).
Các biến thể của từ:
  • Simulateur (danh từ): Người hay thiết bị dùng để mô phỏng.

    • Ví dụ: Un simulateur de vol (Một thiết bị mô phỏng bay).
  • Simulation (danh từ): Hành động mô phỏng hay kết quả của quá trình đó.

    • Ví dụ: La simulation de l'expérience a été réussie. (Việc mô phỏng thí nghiệm đã thành công).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "simuler" có thể được dùng để chỉ việc giả mạo một tình huống hoặc một tài liệu để lừa dối ai đó.
    • Ví dụ: Simuler un contrat pour obtenir des bénéfices illégaux. (Giả mạo một hợp đồng để thu lợi bất hợp pháp).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Feindre: Cũng có nghĩa là "giả vờ", nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh cảm xúc hoặc hành động.
    • Ví dụ: Elle feint d'être heureuse alors qu'elle ne l'est pas. ( ấy giả vờ hạnh phúc trong khi không phải vậy).
Idioms cụm động từ:
  • Simuler un accident: Giả vờ một tai nạn.
  • Simuler une réaction: Giả vờ một phản ứng.
  • Faire semblant de: Cụm từ này cũng có nghĩa là "giả vờ", sử dụng trong nhiều tình huống.
    • Ví dụ: Il fait semblant de dormir. (Anh ấy giả vờ đang ngủ).
Kết luận:

Từ "simuler" rất đa dạng trong cách sử dụng ý nghĩa. có thể được dùng trong các tình huống hàng ngày cũng như trong các ngữ cảnh chuyên môn.

ngoại động từ
  1. vờ, giả vờ
    • Simuler une maladie
      giả vờ ốm
  2. (luật học, pháp lý) man trá
  3. có vẻ như, trông như, khác nào như
    • Des cannelures rondes qui simulent les plis d'une étoffe
      những đường rãnh khía tròn khác nào như những nếp trên tấm vải

Similar Spellings

Words Containing "simuler"

Comments and discussion on the word "simuler"