Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
single-minded
/'siɳgl'maindid/
Jump to user comments
tính từ
  • (như) single-hearded
  • chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
Related search result for "single-minded"
Comments and discussion on the word "single-minded"