Characters remaining: 500/500
Translation

sinking

/'siɳkiɳ/
Academic
Friendly

Từ "sinking" trong tiếng Anh có thể được hiểu "sự chìm" hoặc "sự hạ xuống". Đây một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ: "Sinking" có thể chỉ hành động hoặc quá trình chìm xuống nước hoặc hạ thấp xuống một vị trí nào đó.
  • Tính từ: cũng có thể mô tả một tình huống ai đó cảm thấy nặng nề, lo lắng, hoặc không thể giữ vững tình trạng hiện tại.
2. dụ sử dụng:
  • Chỉ hành động chìm:

    • "The ship is sinking!" (Con tàu đang chìm!)
  • Chỉ sự hạ xuống:

    • "The sinking economy is causing many people to lose their jobs." (Nền kinh tế đang tụt xuống khiến nhiều người mất việc.)
  • Cảm giác lo lắng:

    • "I felt a sinking feeling in my stomach when I heard the bad news." (Tôi cảm thấy một cảm giác nôn nao trong bụng khi nghe tin xấu.)
3. Biến thể cách sử dụng:
  • Động từ: "sink" - có nghĩa chìm, hạ xuống.

    • dụ: "If you drop the ball, it will sink." (Nếu bạn thả quả bóng, sẽ chìm.)
  • Tính từ: "sunk" - chỉ trạng thái đã chìm.

    • dụ: "The sunk ship is now a tourist attraction." (Con tàu đã chìm giờ trở thành một điểm thu hút khách du lịch.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Noun: "submersion" (sự ngâm, sự chìm); "descent" (sự hạ xuống).
  • Verb: "submerge" (ngâm, chìm xuống); "drop" (rơi, hạ xuống).
5. Idioms phrasal verbs:
  • Phrasal verb: "sink in" - nghĩa hiểu ra hoặc nhận thức điều đó.

    • dụ: "It took a while for the news to sink in." (Mất một lúc để tin tức ngấm vào.)
  • Idiom: "sinking feeling" - cảm giác lo lắng, nôn nao.

    • dụ: "When I saw the exam results, I had a sinking feeling." (Khi tôi thấy kết quả thi, tôi một cảm giác nôn nao.)
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, từ "sinking" có thể được sử dụng để mô tả các vấn đề xã hội hoặc kinh tế.
danh từ
  1. sự chìm; sự đánh chìm
  2. sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
  3. sự đào giếng
  4. sự đầu
  5. sự nôn nao ( đói, sợ...)

Words Containing "sinking"

Words Mentioning "sinking"

Comments and discussion on the word "sinking"