Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

sinologue

/si'nɔlədʤi/ Cách viết khác : (sinologue) /'sinəlɔg/
Academic
Friendly

Từ "sinologue" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latinh "Sinologia", nghĩa là "nghiên cứu về Trung Quốc". Từ này được dùng để chỉ những người chuyên nghiên cứu về văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử xã hội của Trung Quốc.

Định nghĩa:
  • Sinologue (Danh từ): Nhà nghiên cứu về Trung Quốc, chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử của nước này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Marie est une sinologue reconnue." (Marie là một nhà Hán học nổi tiếng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les sinologues jouent un rôle essentiel dans la compréhension des traditions et des philosophies chinoises." (Các nhà Hán học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các truyền thống triếtcủa Trung Quốc.)
Biến thể của từ:
  • Sinologie (Danh từ): Ngành học nghiên cứu về Trung Quốc. Ví dụ: "La sinologie est une discipline fascinante." (Ngành Hán họcmột lĩnh vực hấp dẫn.)
Các từ gần giống:
  • Chinois (Tính từ): Liên quan đến Trung Quốc. Ví dụ: "La cuisine chinoise est très variée." (Ẩm thực Trung Quốc rất đa dạng.)
  • Mandarin (Danh từ): Ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc. Ví dụ: "Le mandarin est une langue tonale." (Tiếng Quan thoạimột ngôn ngữ âm điệu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Chinologue: Một từ tương tự để chỉ những người nghiên cứu về Trung Quốc, nhưng ít được sử dụng hơn.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Avoir un pied en Chine: Câu này không phảimột thành ngữ phổ biến, nhưng có thể được hiểu là "có một chânTrung Quốc", nghĩa sự kết nối hoặc liên quan đến Trung Quốc.
Chú ý:
  • Trong khi "sinologue" chỉ người nghiên cứu, "sinologie" là lĩnh vực nghiên cứu, bạn nên phân biệt để sử dụng trong bối cảnh phù hợp.
tính từ
  1. nhà Hán học

Similar Spellings

Words Mentioning "sinologue"

Comments and discussion on the word "sinologue"