Characters remaining: 500/500
Translation

sinusoïde

Academic
Friendly

Từ "sinusoïde" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la sinusoïde) thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học vật lý. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các lưu ý liên quan.

Định nghĩa:

Sinusoïdemột đường cong hình dạng giống như sóng sin, được xác định bởi một hàm số lượng giác. Đường sinusoïde thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng dao động, như sóng âm, sóng điện từ, hoặc các chuyển động tuần hoàn trong tự nhiên.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "La sinusoïde est une courbe qui représente la fonction sinus."
    • (Đường sinusoïdemột đường cong biểu diễn hàm số sin.)
  2. Trong vật:

    • "Les mouvements de pendule peuvent être modélisés par une sinusoïde."
    • (Chuyển động của con lắc có thể được mô hình hóa bằng một đường sinusoïde.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Sinusoidal (tính từ): liên quan đến đường sinusoïde.
    • Ví dụ: "Le mouvement est sinusoidal." (Chuyển độngdạng sinusoïde.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ondulatoire: có nghĩa là "dao động" hoặc "sóng".
  • Harmonique: thường được dùng để chỉ các sóng tần số hài hòa, nhưng cũng liên quan đến đường sinusoïde.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "sinusoïde", nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan đến sóng hoặc dao động trong các ngữ cảnh khác nhau.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "sinusoïde", hãy nhớ rằng thường chỉ được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, vì vậy không nên dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Bạn cũng nên phân biệt giữa "sinusoïde" với các loại đường cong khác như "cosinus", "tangente", chúng biểu diễn các hàm số khác nhau trong toán học.
danh từ giống cái
  1. (toán học) đường hình sin

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sinusoïde"