Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
slipslop
/'slipslɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • bài viết cẩu thả
  • thức ăn có nước, canh lõng bõng nước
  • rượu loãng, rượt nhạt
  • chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt
Comments and discussion on the word "slipslop"