Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

smolt

/smoult/
Academic
Friendly

Từ "smolt" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, dùng để chỉ hồi con mùa xuân. Đâygiai đoạn phát triển của hồi khi chúng bắt đầu chuyển từ môi trường nước ngọt sang môi trường nước mặn, thường diễn ra khi hồi khoảng từ 1 đến 3 tuổi.

Định nghĩa:
  • Smolt (danh từ giống đực): hồi non trong giai đoạn chuyển tiếp từ nước ngọt sang nước mặn. Giai đoạn này rất quan trọng đánh dấu sự thay đổi trong chế độ ăn uống môi trường sống của .
Ví dụ sử dụng:
  1. Ngữ cảnh sinh học:

    • "Les smolts migrent vers l'océan pour grandir."
    • ( hồi con mùa xuân di cư ra biển để phát triển.)
  2. Ngữ cảnh nuôi trồng thủy sản:

    • "Les éleveurs de saumons doivent surveiller la santé des smolts."
    • (Những người nuôi hồi cần theo dõi sức khỏe của hồi con mùa xuân.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Saumon" ( hồi): Danh từ chung để chỉ hồimọi giai đoạn phát triển.
  • "Smolt" chỉ riêng giai đoạn hồi con mùa xuân, trong khi "saumon" có thể chỉ cả hồi trưởng thành.
Các từ gần giống:
  • Juvenile (giống cái): giai đoạn tuổi vị thành niên, bao gồm cả smolt nhưng không chỉ riêng hồi.
  • Alevin (giống đực): hồi con mới nở, chưa giai đoạn smolt.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các từ mô tả giai đoạn khác của hồi như "larve" (ấu trùng) hoặc "adulte" (trưởng thành).
Idioms cụm động từ:
  • Không thành ngữ hoặc cụm từ cố định nào nổi bật liên quan đến "smolt", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự chuyển tiếp hoặc phát triển trong ngữ cảnh sinh học.
Lưu ý:

Khi học từ "smolt", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của , đặc biệt trong các bài học liên quan đến sinh học, thủy sản hoặc môi trường. Đâymột từ chuyên ngành, nên không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.

danh từ giống đực
  1. hồi con mùa xuân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "smolt"