Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
smolt
/smoult/
Jump to user comments
danh từ
  • cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên)
Related search result for "smolt"
Comments and discussion on the word "smolt"