Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smoulder
/'smouldə/ Cách viết khác : (smolder) /'smouldə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cháy âm ỉ
nội động từ
  • cháy âm ỉ
  • âm ỉ, nung nấu (tình cảm)
  • biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...
    • his glance smouldered
      cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
Related search result for "smoulder"
Comments and discussion on the word "smoulder"