Characters remaining: 500/500
Translation

sociabilité

Academic
Friendly

Từ "sociabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩakhả năng sống thành xã hội, tính thích giao du hoặc tính dễ gần. Khi nói về "sociabilité", chúng ta thường đề cập đến khả năng của một người trong việc giao tiếp, kết nối tương tác với người khác trong xã hội.

Định nghĩa
  • Sociabilité: khả năng sống thành xã hội, tính thích giao du, hoặc tính dễ gần. thể hiện mức độ cởi mở khả năng kết bạn của một người.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a une grande sociabilité." (Anh ấy tính xã hội rất tốt.)
    • Câu này thể hiện rằng người đó dễ dàng kết bạn giao tiếp với những người xung quanh.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Sa sociabilité lui permet de s'intégrer facilement dans de nouveaux groupes." (Tính xã hội của anh ấy cho phép anh ấy dễ dàng hòa nhập vào các nhóm mới.)
    • đây, từ "sociabilité" được sử dụng để nói về khả năng hòa nhập của một người trong các tình huống xã hội khác nhau.
Biến thể của từ
  • Sociable: Tính từ chỉ sự dễ gần, thân thiện. Ví dụ: "Elle est très sociable." ( ấy rất dễ gần.)
  • Sociabilité có thể được phân biệt với từ "l'isolement" (sự cô lập) khi "sociabilité" nói về sự kết nối còn "l'isolement" thì ngược lại.
Từ đồng nghĩa
  • Contact social: Liên hệ xã hội.
  • Affabilité: Tính dễ gần, tử tế.
  • Sociabilité thường được sử dụng thay thế cho những từ này trong ngữ cảnh nói về khả năng giao tiếp.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Avoir le sens du contact: khả năng giao tiếp tốt.

    • Ví dụ: "Il a vraiment le sens du contact." (Anh ấy thực sự khả năng giao tiếp tốt.)
  • Être à l'aise dans les relations sociales: Cảm thấy thoải mái trong quan hệ xã hội.

    • Ví dụ: "Elle est à l'aise dans les relations sociales." ( ấy cảm thấy thoải mái trong các mối quan hệ xã hội.)
Kết luận

"Sociabilité" là một khái niệm quan trọng trong đời sống xã hội, thể hiện khả năng kết nối giao tiếp của con người.

danh từ giống cái
  1. khả năng sống thành xã hội
  2. tính thích giao du; tính dễ gần
  3. (văn học) tính thuận lợi cho việc giao du

Words Containing "sociabilité"

Comments and discussion on the word "sociabilité"