Characters remaining: 500/500
Translation

soldierlike

/'souldʤəli/ Cách viết khác : (soldierlike) /'souldʤəlaik/
Academic
Friendly

Từ "soldierlike" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về lính" hoặc "giống lính". Từ này được sử dụng để mô tả những đặc điểm, hành động hoặc phong cách người ta thường liên tưởng đến lính, như sự kiên cường, kỷ luật, hoặc phong thái nghiêm túc.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "soldierlike" mô tả điều đó đặc điểm của lính, có thể về cách hành xử, thái độ hay ngoại hình.
  • Phó từ: "soldierlike" cũng có thể được sử dụng như một phó từ để mô tả hành động giống như lính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He walked in a soldierlike manner." (Anh ấy đi với dáng đi giống như lính.)
    • "Her soldierlike discipline helped her succeed in the competition." (Kỷ luật giống lính của ấy đã giúp ấy thành công trong cuộc thi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The team displayed soldierlike determination during the tournament, never giving up despite the challenges." (Đội bóng thể hiện sự quyết tâm giống lính trong suốt giải đấu, không bao giờ bỏ cuộc mặc dù gặp khó khăn.)
    • "His soldierlike demeanor commanded respect from his peers." (Thái độ giống lính của anh ấy đã tạo ra sự kính trọng từ đồng nghiệp.)
Biến thể của từ:
  • Soldier (n): lính
  • Soldierly (tính từ): phẩm chất của lính, thường dùng để mô tả sự nghiêm túc, kỷ luật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Military-like: giống quân đội.
  • Martial: thuộc về quân sự, tính chất chiến đấu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To toe the line": tuân theo quy định, giống như lính tuân theo kỷ luật.
  • "To take up arms": tham gia vào quân đội, sẵn sàng chiến đấu.
Lưu ý:
  • "Soldierlike" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh nói về kỷ luật, sự cứng rắn hoặc tinh thần đồng đội.
  • Hãy nhớ rằng mặc dù từ này mô tả những phẩm chất tích cực, cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu bị hiểu sự cứng nhắc hoặc thiếu linh hoạt.
tính từ
  1. (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính
phó từ
  1. với vẻ lính; như lính

Similar Words

Comments and discussion on the word "soldierlike"