Characters remaining: 500/500
Translation

soliveau

Academic
Friendly

Từ "soliveau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc, nhưng cũng những nghĩa bóng thân mật khác.

Định nghĩa:
  1. Kiến trúc: "Soliveau" chỉ một phần của cấu trúc, cụ thểmột loại rầm hoặc thanh ngang nằm trong một công trình xây dựng, tác dụng hỗ trợ hoặc nâng đỡ.
  2. Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước, từ này có thể dùng để chỉ một người vô tích sự, tức là người không đóng góp được nhiều trong một công việc hay không giá trị trong một tình huống nhất định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kiến trúc:

    • "Le soliveau est essentiel pour soutenir la structure du bâtiment." (Rầm con rất quan trọng để nâng đỡ cấu trúc của tòa nhà.)
  2. Trong ngữ cảnh bóng bẩy:

    • "Cet homme est un soliveau, il ne fait jamais rien pour aider." (Người đàn ông nàymột kẻ vô tích sự, anh ta không bao giờ làm gì để giúp đỡ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể sử dụng "soliveau" để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích ai đó một cách nhẹ nhàng. Ví dụ:
    • "Dans ce projet, il y a beaucoup de soliveaux qui ne contribuent pas à la réussite." (Trong dự án này, nhiều người vô dụng không góp phần vào sự thành công.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Soliveau (danh từ): chỉ người hoặc vật như đã nêu.
  • Soliveau (từ đồng nghĩa): "fainéant" (người lười biếng), "inutil" (vô dụng).
Các từ gần giống:
  • Poutre: rầm hoặc thanh ngang lớn hơn, thường dùng trong công trình xây dựng.
  • Support: cấu trúc hỗ trợ, có thểvậthoặc tinh thần.
Một số idioms phrase verbs liên quan:
  • "Être un poids mort": nghĩatrở thành gánh nặng cho người khác, gần tương tự với việc chỉ một người vô tích sự.
  • "Ne rien faire de ses dix doigts": không làm gì, tương tự với việc chỉ trích ai đó không làm việc.
danh từ giống đực
  1. (kiến trúc) rầm con
  2. (nghĩa bóng, thân mật) người vô tích sự

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "soliveau"