Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sommairement
Jump to user comments
phó từ
  • qua loa, sơ lược, đơn sơ
    • Examiner sommairement une question
      xét qua loa một vấn đề
    • Sommairement jugé
      (luật học, pháp lý) xử đơn sơ
Related search result for "sommairement"
Comments and discussion on the word "sommairement"