Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in English - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
qua
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • passer
    • Tám năm đã qua
      huit ans ont passé
    • Qua sông
      passer la rivière
    • Qua kì thi
      passer un examen
    • Cơn đau đã qua
      la douleur a passé
    • Đi qua phố
      passer par la rue
    • ông cụ đã qua
      le vieillard a passé
    • Bệnh nhân chắc là không qua được tuần này
      le malade ne passera pas le semaine
  • traverser
    • Qua khu rừng
      traverser une forêt
    • Sông Hồng chảy qua Hà Nội
      le fleure Rouge traverse Hanoï
  • échapper
    • Qua được tai nạn
      échapper à un accident
    • Không có gì qua được mắt hắn
      rien n'échappe à sa vue; rien ne lui échappe
  • passé; révolu; écoulé
    • Sự việc đã qua
      fait passé
    • Các thế kỉ đã qua
      les siècles révolus
    • Những năm đã qua
      les années écoulées
    • Năm qua
      l'an dernier
  • à travers
    • Đi qua đám đông
      passer à travers la foule
    • Nhìn qua kính
      voir à travers la foule
    • Nhìn qua kính
      voir à travers ses verres
  • par
    • Nó đi qua đây
      il a passé par ici
    • Lang thang qua cánh đồng
      errer par les champs
  • via
    • Đi từ Hà Nội sang Pa-ri qua Béc-lin
      aller de Hanoï à Paris via Berlin
  • après
    • Qua bốn năm học nó đã tốt nghiệp
      après quatre années d'études il est sorti de l'école
  • à
    • Nghiêng qua bên phải
      s'incliner à droite
    • Thế hệ này qua thế hệ khác
      d'une génération à l'autre
  • par l'intermédiaire de; par le canal de
    • Tôi biết tin đó qua một người bạn
      j'ai appris cette nouvelle par le canal d'un ami
  • sommairement
    • Nói qua về một vấn đề
      parler sommairement d'une question
  • (particule de renforcement utilisée dans certaines pharases négatives; ne se traduit pas)
    • Không có qua một bóng người
      pas une seule âme
  • (địa phương) je; moi
    • Qua đã nói với bậu mà
      je te l'ai dit
Related search result for "qua"
Comments and discussion on the word "qua"