Characters remaining: 500/500
Translation

sommité

Academic
Friendly

Từ "sommité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa chính là "ngọn" (cành, cây) cònnghĩa bóng là "trùm" hay "tay cự phách" trong một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa:
  1. Về nghĩa đen: "Sommité" dùng để chỉ phần ngọn của một cây cối, nơi các cành lá thường mọc ra.
  2. Về nghĩa bóng: Từ này được dùng để chỉ những người ảnh hưởng lớn, chuyên môn cao hoặc thành tựu nổi bật trong một lĩnh vực nào đó, như tài chính, khoa học, nghệ thuật, v.v.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong nghĩa đen:

    • "Les sommités des arbres sont souvent très belles au printemps." (Ngọn của những cây thường rất đẹp vào mùa xuân.)
  • Trong nghĩa bóng:

    • "Les sommités de la finance se réunissent pour discuter des nouvelles régulations." (Các trùm tài chính họp lại để thảo luận về các quy định mới.)
    • "Elle a été invitée à la conférence parce qu'elle est une sommité dans le domaine de la biologie." ( ấy đã được mời tham dự hội nghị một tay cự phách trong lĩnh vực sinh học.)
Những cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu đạt sự tôn trọng: Khi dùng từ "sommité", bạn đang nhấn mạnh sự tôn trọng ngưỡng mộ đối với người đó, thườngtrong một bối cảnh chuyên môn.
  • Chỉ những cá nhân nổi bật: Từ này có thể được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một nhóm người ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực cụ thể.
Phân biệt các biến thể:
  • Sommité (số ít): chỉ một cá nhân hay một nhóm nhỏ.
  • Sommités (số nhiều): chỉ nhiều cá nhân ảnh hưởng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éminence: Cũng có nghĩangười ảnh hưởng lớn, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn kính.
  • Autorité: Có nghĩa là "cơ quan" hoặc "người thẩm quyền", thường chỉ những người nắm giữ vị trí lãnh đạo.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "sommité" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp các cụm như: - "Être une sommité": nghĩa là "trở thành một trùm" hay "trở thành người ảnh hưởng trong lĩnh vực nào đó".

Tóm tắt:

Từ "sommité" không chỉ đơn thuần chỉ phần ngọn của cây mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự tôn trọng công nhận những người xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

danh từ giống cái
  1. ngọn (cành, cây)
  2. (nghĩa bóng) trùm, tay cự phách
    • Les sommités de la finance
      những trùm tài chính
    • Les sommités de la science
      những tay cự phách trong khoa học

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sommité"