Characters remaining: 500/500
Translation

soudage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "soudage" là danh từ giống đực, có nghĩa là "sự hàn" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp, kỹ thuật xây dựng.

Định nghĩa:
  • Soudage: Là quá trình kết nối các vật liệu, thườngkim loại, bằng cách nung chảy chúng lại với nhau để cho chúng nguội lại, tạo thành một mối nối chắc chắn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le soudage est essentiel dans la construction de bâtiments.

    • (Việc hànrất quan trọng trong xây dựng các tòa nhà.)
  2. Il existe plusieurs techniques de soudage, comme le soudage à l'arc et le soudage MIG.

    • ( nhiều kỹ thuật hàn khác nhau, như hàn hồ quang hàn MIG.)
Biến thể của từ:
  • Souder (động từ): Hàn (hành động của việc thực hiện soudage).
    • Ví dụ: Il faut souder les pièces ensemble pour assurer la solidité. (Cần phải hàn các mảnh lại với nhau để đảm bảo sự chắc chắn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Welding (tiếng Anh): Từ này cũng chỉ hành động hàn.
  • Brasure: Là một thuật ngữ khác liên quan đến việc gắn kết bằng cách sử dụng một kim loại chảy nhiệt độ nóng chảy thấp hơn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Soudage à l'arc: Hàn hồ quang.
  • Soudage TIG: Hàn bằng khí trơ (Tungsten Inert Gas).
  • Soudage MIG: Hàn bằng khí bảo vệ (Metal Inert Gas).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực kỹ thuật, bạn có thể thấy "soudage" được sử dụng để mô tả các tiêu chuẩn quy trình hàn. Ví dụ: - Les normes de soudage doivent être respectées pour garantir la sécurité des structures. - (Các tiêu chuẩn hàn phải được tuân thủ để đảm bảo an toàn cho các cấu trúc.)

Kết luận:

"Soudage" là một từ quan trọng trong kỹ thuật công nghiệp, liên quan đến việc kết nối các vật liệu.

danh từ giống đực
  1. sự hàn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "soudage"