Từ tiếng Pháp "soudage" là danh từ giống đực, có nghĩa là "sự hàn" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp, kỹ thuật và xây dựng.
Le soudage est essentiel dans la construction de bâtiments.
Il existe plusieurs techniques de soudage, comme le soudage à l'arc et le soudage MIG.
Trong các lĩnh vực kỹ thuật, bạn có thể thấy "soudage" được sử dụng để mô tả các tiêu chuẩn và quy trình hàn. Ví dụ: - Les normes de soudage doivent être respectées pour garantir la sécurité des structures. - (Các tiêu chuẩn hàn phải được tuân thủ để đảm bảo an toàn cho các cấu trúc.)
"Soudage" là một từ quan trọng trong kỹ thuật và công nghiệp, liên quan đến việc kết nối các vật liệu.