Characters remaining: 500/500
Translation

souffle

/'su:fl/
Academic
Friendly

Từ "souffle" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp được sử dụng chủ yếu trong hai ngữ cảnh: y học ẩm thực.

1. Định nghĩa ý nghĩa
  • Danh từ (y học): Trong ngữ cảnh y học, "souffle" có nghĩa âm thanh hoặc tiếng thổi bác sĩ nghe thấy khi kiểm tra tim hoặc phổi của bệnh nhân. Đây một dấu hiệu cho thấy có thể vấn đề nào đó với cơ quan đó.

  • Danh từ (ẩm thực): Trong ẩm thực, "souffle" một món ăn được làm từ trứng đánh bông các thành phần khác, thường được nướng cho đến khi phồng lên.

2. dụ sử dụng
  • Y học:

    • "The doctor heard a souffle in the patient's heart, indicating a possible murmur." (Bác sĩ nghe thấy một tiếng thổi trong tim của bệnh nhân, cho thấy có thể tiếng thì thầm.)
  • Ẩm thực:

    • "I tried a chocolate souffle for dessert, and it was light and fluffy." (Tôi đã thử một món bánh soufflé sô cô la cho món tráng miệng, rất nhẹ bông xốp.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Soufflé: Đây cách viết chuẩn trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ món ăn. Cách phát âm gần giống nhau nhưng chú ý không nhầm lẫn khi viết.
  • Blow: Từ này có nghĩa thổi, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong y học hay ẩm thực.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong y học, "souffle" có thể được sử dụng để mô tả chi tiết hơn về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:

    • "A systolic souffle can suggest aortic stenosis." (Một tiếng thổi tâm thu có thể gợi ý về hẹp động mạch chủ.)
  • Trong ẩm thực, bạn có thể gặp các biến thể khác của món soufflé như "cheese soufflé" (soufflé phô mai) hay "vegetable soufflé" (soufflé rau củ).

5. Idioms Phrasal Verbs

Hầu như không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "souffle", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong y học hoặc ẩm thực sử dụng các thuật ngữ liên quan đến tiếng thổi hoặc nấu ăn.

6. Tóm tắt

Tóm lại, "souffle" một từ ý nghĩa đặc biệt trong cả y học ẩm thực, với những cách sử dụng ngữ nghĩa khác nhau.

danh từ
  1. (y học) tiếng thổi

Similar Spellings

Words Containing "souffle"

Comments and discussion on the word "souffle"