Từ "souffle" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp và được sử dụng chủ yếu trong hai ngữ cảnh: y học và ẩm thực.
Danh từ (y học): Trong ngữ cảnh y học, "souffle" có nghĩa là âm thanh hoặc tiếng thổi mà bác sĩ nghe thấy khi kiểm tra tim hoặc phổi của bệnh nhân. Đây là một dấu hiệu cho thấy có thể có vấn đề nào đó với cơ quan đó.
Danh từ (ẩm thực): Trong ẩm thực, "souffle" là một món ăn được làm từ trứng đánh bông và các thành phần khác, thường được nướng cho đến khi phồng lên.
Y học:
Ẩm thực:
Trong y học, "souffle" có thể được sử dụng để mô tả chi tiết hơn về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:
Trong ẩm thực, bạn có thể gặp các biến thể khác của món soufflé như "cheese soufflé" (soufflé phô mai) hay "vegetable soufflé" (soufflé rau củ).
Hầu như không có thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "souffle", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong y học hoặc ẩm thực mà sử dụng các thuật ngữ liên quan đến tiếng thổi hoặc nấu ăn.
Tóm lại, "souffle" là một từ có ý nghĩa đặc biệt trong cả y học và ẩm thực, với những cách sử dụng và ngữ nghĩa khác nhau.