Characters remaining: 500/500
Translation

soulless

/'soullis/
Academic
Friendly

Từ "soulless" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không tâm hồn," "không sức sống," hoặc "không sức truyền cảm." Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ người ta cảm thấy lạnh lùng, vô cảm, hoặc thiếu sự sáng tạo, cảm xúc.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • "The painting felt soulless to me; it lacked emotion and depth."
    • (Bức tranh đó cảm thấy không hồn với tôi; thiếu cảm xúc chiều sâu.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "He works at a soulless corporate job that he finds unfulfilling."
    • (Anh ấy làm việc tại một công việc công ty không hồn anh ấy cảm thấy không thỏa mãn.)
  3. Trong mô tả không gian:

    • "The soulless architecture of the building made it feel more like a prison than a home."
    • (Kiến trúc không hồn của tòa nhà khiến cảm thấy giống như một nhà tù hơn một ngôi nhà.)
Các biến thể của từ:
  • Soullessness (danh từ): Tình trạng không hồn.
    • "The soullessness of the city made it hard to feel at home."
    • (Tình trạng không hồn của thành phố khiến việc cảm thấy nhưnhà rất khó.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lifeless: Cũng miêu tả sự thiếu sức sống, nhưng có thể áp dụng cho cả con người vật thể.
  • Heartless: Thường miêu tả sự thiếu lòng trắc ẩn hoặc tình cảm, sắc thái tiêu cực hơn.
  • Vapid: Thường chỉ sự thiếu hứng thú hoặc sáng tạo, thường dùng để mô tả ý tưởng hoặc cuộc trò chuyện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phân tích văn học: "The soulless nature of modern consumerism is a recurring theme in many contemporary novels."
  • (Tính chất không hồn của chủ nghĩa tiêu dùng hiện đại một chủ đề lặp đi lặp lại trong nhiều tiểu thuyết đương đại.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "soulless," bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến sự trống rỗng hay thiếu cảm xúc như: - Going through the motions: Làm một việc đó không sự tham gia cảm xúc. - "She was just going through the motions at work, feeling completely soulless."

Kết luận:

Từ "soulless" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả cảm giác trống rỗng, thiếu sức sống, hoặc không cảm xúc.

tính từ
  1. không tâm hồn
  2. không hồn, không sức sống, không sức truyền cảm, tầm thường

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "soulless"

Comments and discussion on the word "soulless"