Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soyeux
Jump to user comments
tính từ
  • như tơ, mịn, mượt
    • Cheveux soyeux
      tóc mượt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (bằng chất) tơ
    • Matière soyeuse
      chất tơ
danh từ giống đực
  • nhà công nghiệp tơ
    • Un soyeux de Lyon
      một nhà công nghiệp tơ ở Ly-ông
Related search result for "soyeux"
Comments and discussion on the word "soyeux"