Characters remaining: 500/500
Translation

soûlerie

Academic
Friendly

Từ "soûlerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "cuộc chè chén" hay "cuộc uống rượu". Đâymột từ thân mật, thường được sử dụng để chỉ những buổi tiệc tùng, nơi mọi người thường uống rượu bia có thể dẫn đến việc say xỉn.

Định nghĩa:
  • Soûlerie: Cuộc chè chén, cuộc uống rượu, thường đi kèm với việc tiêu thụ nhiều đồ uống cồn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nous avons organisé une soûlerie pour célébrer l'anniversaire de Jean."
    • (Chúng tôi đã tổ chức một cuộc chè chén để chúc mừng sinh nhật của Jean.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Éviter ces soûleries peut contribuer à une meilleure santé."
    • (Tránh những cuộc chè chén như thế có thể góp phần vào sức khỏe tốt hơn.)
Một số cách sử dụng biến thể:
  • Từ "soûler" (động từ): Nghĩa là "làm say" hoặc "uống đến say". Ví dụ: "Il s'est soûlé à la fête." (Anh ấy đã saybữa tiệc.)
  • "Soûl" (tính từ): Nghĩa là "say". Ví dụ: "Il est soûl après avoir bu trop de vin." (Anh ấy say sau khi uống quá nhiều rượu vang.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Buvette: Nơi để uống, quán rượu.
  • Fête: Tiệc tùng, buổi lễ.
  • Arrosage: Cũng có thể chỉ việc uống rượu để kỷ niệm một sự kiện nào đó.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Se soûler": Nghĩa là "uống say". Ví dụ: "Il aime se soûler lors des soirées." (Anh ấy thích uống say trong các buổi tối.)
  • "Être saoul comme un Polonais": Một cách diễn đạt hài hước để chỉ việc say xỉn nặng. (Có thể dịch là "say như một người Ba Lan".)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "soûlerie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang tính thân mật có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) cuộc chè chén
    • Eviter ces soûleries
      tránh những cuộc chè chén như thế

Comments and discussion on the word "soûlerie"