Characters remaining: 500/500
Translation

salarié

Academic
Friendly

Từ "salarié" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người làm công" hoặc "nhân viên." Đâymột danh từ giống đực (mặc dù có thể dùng cho cả nam nữ), dùng để chỉ những người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức nhận lương cho công việc của họ.

Định nghĩa:
  • Salarié (danh từ): Người làm công, nhân viên, người nhận lương.
  • Salariée (danh từ): Phiên bản nữ của "salarié," dùng để chỉ nữ nhân viên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est salarié dans une grande entreprise." (Anh ấynhân viên trong một công ty lớn.)
    • "Elle est salariée d'une banque." ( ấynhân viên của một ngân hàng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les salariés ont droit à des congés payés." (Nhân viên quyền được nghỉ phép lương.)
    • "Les conditions de travail des salariés sont souvent discutées lors des négociations collectives." (Điều kiện làm việc của nhân viên thường được thảo luận trong các cuộc đàm phán tập thể.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Employé(e): Cũng có nghĩanhân viên, nhưng thường được dùng để chỉ người làm công trong các tình huống cụ thể hơn, chẳng hạn như trong một văn phòng.
  • Travailleur / travailleuse: Nghĩa là "người lao động," dùng để chỉ những người làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong môi trường văn phòng.
  • Agent: Thường được sử dụng để chỉ một nhân viên đại diện cho một tổ chức nào đó.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Salarié à temps plein: Nhân viên làm việc toàn thời gian.
  • Salarié à temps partiel: Nhân viên làm việc bán thời gian.
  • Salarié intérimaire: Nhân viên tạm thời, làm việc theo hợp đồng ngắn hạn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être salarié: Nghĩalàm việc cho một công ty, tổ chức nào đó.
  • Contrat de travail salarié: Hợp đồng lao động cho nhân viên.
Chú ý:
  • Hãy nhớ rằng "salarié" có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ngoài việc chỉ người làm công, cũng có thể liên quan đến các quyền lợi nghĩa vụ của nhân viên trong môi trường làm việc.
tính từ
  1. làm công
danh từ giống đực
  1. người làm công

Comments and discussion on the word "salarié"