Characters remaining: 500/500
Translation

spacieux

Academic
Friendly

Từ "spacieux" là một tính từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "rộng" hoặc "rộng rãi". Từ này thường được dùng để miêu tả không gian, đặc biệttrong ngữ cảnh nhà ở, phòng ốc hoặc nơi chốn.

Định nghĩa:
  • Spacieux (tính từ): có nghĩarộng lớn, thoáng đãng, không bị chật chội, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Demeure spacieuse: "Một ngôi nhà rộng rãi"

    • Exemple: "Cette demeure est très spacieuse." (Ngôi nhà này rất rộng rãi.)
  2. Chambre spacieuse: "Phòng rộng rãi"

    • Exemple: "La chambre de l'hôtel est spacieuse et confortable." (Phòng của khách sạn thì rộng rãi thoải mái.)
  3. Bureau spacieux: "Văn phòng rộng rãi"

    • Exemple: "Nous avons besoin d'un bureau spacieux pour accueillir toute l'équipe." (Chúng tôi cần một văn phòng rộng rãi để đón tiếp toàn bộ đội ngũ.)
Biến thể của từ:
  • Spacieusement (trạng từ): cách nói diễn tả hành động một cách rộng rãi.
    • Exemple: "La pièce a été aménagée spacieux." (Căn phòng đã được sắp xếp một cách rộng rãi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ample: cũng có nghĩarộng, thoáng.

    • Exemple: "La robe est ample." (Chiếc váy thì rộng rãi.)
  • Vaste: có nghĩarộng lớn hơn, thường dùng để chỉ không gian rất lớn.

    • Exemple: "Le désert est vaste." (Sa mạc thì rất rộng lớn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh không gian sống: "Un appartement spacieux" (Một căn hộ rộng rãi).
  • Trong thiết kế nội thất: "Nous avons choisi des meubles spacieux pour le salon." (Chúng tôi đã chọn những món đồ nội thất rộng rãi cho phòng khách.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "spacieux" không nhiều thành ngữ (idioms) hay động từ cụm (phrasal verbs) trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ diễn đạt sự rộng rãi như: - "Avoir de l’espace": không gian. - Exemple: "Cette maison a beaucoup d'espace pour les enfants." (Ngôi nhà này nhiều không gian cho trẻ em.)

Lưu ý:
  • Từ "spacieux" thường được dùng trong các tình huống miêu tả không gian vật lý, do đó bạn không nên nhầm lẫn với các từ miêu tả cảm xúc hay các trạng thái khác.
tính từ
  1. rộng, rộng rãi
    • Demeure spacieuse
      nhà ở rộng rãi

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "spacieux"