Từ "étroit" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hẹp" hoặc "chật hẹp". Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả một không gian, một vật thể hoặc một tình huống nào đó có kích thước nhỏ, không đủ rộng rãi. Dưới đây là một số cách sử dụng, ví dụ và các biến thể liên quan đến từ "étroit":
rue étroite: đường phố hẹp
esprit étroit: óc hẹp hòi
noeud étroit: nút chặt
vie étroite: cuộc sống eo hẹp
amitié étroite: tình bạn thân thiết
obligation étroite: nghĩa vụ nghiêm ngặt
à l'étroit: chật chội
vivre à l'étroit: sống túng thiếu
Bạn có thể sử dụng từ "étroit" trong các ngữ cảnh tinh tế hơn để mô tả không chỉ không gian vật lý mà còn các khía cạnh tâm lý hay xã hội: - Un regard étroit: một cái nhìn hẹp hòi (không chấp nhận ý tưởng khác biệt) - Exemple: Son regard étroit l'empêche de voir la beauté de la diversité. (Cái nhìn hẹp hòi của anh ấy ngăn cản anh ấy thấy vẻ đẹp của sự đa dạng.)
Từ "étroit" không chỉ đơn giản là "hẹp" mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp. Bạn có thể áp dụng từ này vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả không gian cho đến tình cảm và ý kiến.