Characters remaining: 500/500
Translation

étroit

Academic
Friendly

Từ "étroit" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hẹp" hoặc "chật hẹp". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả một không gian, một vật thể hoặc một tình huống nào đó kích thước nhỏ, không đủ rộng rãi. Dưới đâymột số cách sử dụng, ví dụ các biến thể liên quan đến từ "étroit":

1. Nghĩa cơ bản
  • Étroit (tính từ): hẹp, chật chội.
    • Ví dụ: Cette rue est étroite. (Đường này hẹp.)
2. Các cách sử dụng cụ thể
  • rue étroite: đường phố hẹp

    • Exemple: Nous avons pris un chemin par une rue étroite. (Chúng tôi đã đi một con đường qua một đường phố hẹp.)
  • esprit étroit: óc hẹp hòi

    • Exemple: Il a un esprit étroit et ne comprend pas les autres opinions. (Anh ấy óc hẹp hòi không hiểu những quan điểm khác.)
  • noeud étroit: nút chặt

    • Exemple: Le noeud est trop étroit pour se défaire. (Nút này quá chật để tháo ra.)
  • vie étroite: cuộc sống eo hẹp

    • Exemple: Il vit une vie étroite, thiếu thốn mọi thứ. (Anh ấy sống một cuộc đời eo hẹp, thiếu thốn mọi thứ.)
  • amitié étroite: tình bạn thân thiết

    • Exemple: Nous avons une amitié étroite depuis l'enfance. (Chúng tôi có một tình bạn thân thiết từ khi còn nhỏ.)
  • obligation étroite: nghĩa vụ nghiêm ngặt

    • Exemple: Il a une obligation étroite envers sa famille. (Anh ấy có nghĩa vụ nghiêm ngặt đối với gia đình mình.)
3. Các biểu thức liên quan
  • à l'étroit: chật chội

    • Exemple: Nous sommes logés à l'étroit dans cet appartement. (Chúng tôichật chội trong căn hộ này.)
  • vivre à l'étroit: sống túng thiếu

    • Exemple: Ils vivent à l'étroit depuis plusieurs années. (Họ sống túng thiếu nhiều năm qua.)
4. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Chật: từ gần giống trong tiếng Việt.
  • Narrow: từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.
  • Serré: một từ khác trong tiếng Pháp có nghĩachặt, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
5. Cách sử dụng nâng cao

Bạn có thể sử dụng từ "étroit" trong các ngữ cảnh tinh tế hơn để mô tả không chỉ không gian vậtmà còn các khía cạnh tâmhay xã hội: - Un regard étroit: một cái nhìn hẹp hòi (không chấp nhận ý tưởng khác biệt) - Exemple: Son regard étroit l'empêche de voir la beauté de la diversité. (Cái nhìn hẹp hòi của anh ấy ngăn cản anh ấy thấy vẻ đẹp của sự đa dạng.)

Kết luận

Từ "étroit" không chỉ đơn giản là "hẹp" mà còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp. Bạn có thể áp dụng từ này vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả không gian cho đến tình cảm ý kiến.

tính từ
  1. hẹp, chật hẹp
    • Rue étroite
      đường phố hẹp
  2. hẹp hòi
    • Esprit étroit
      óc hẹp hòi
  3. chặt
    • Noeud étroit
      nút chặt
  4. eo hẹp
    • Vie étroite
      cuộc sống eo hẹp
  5. thân thiết
    • Amitié étroite
      tình bạn thân thiết
  6. nghiêm ngặt, chặt chẽ
    • Obligation étroite
      nghĩa vụ nghiêm ngặt
  7. à l'étroit+ chật chội
    • Logé à l'étroit
      chật chội
    • Vivre à l'étroit
      sống túng thiếu
phó từ
  1. chật
    • Chausser étroit
      đi giầy chật

Comments and discussion on the word "étroit"