Characters remaining: 500/500
Translation

specification

/,spesifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "specification" có thể được hiểu một danh từ, mang nghĩa sự chỉ rõ, sự ghi , hoặc sự định về một thứ đó. thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, pháp thương mại để chỉ ra các yêu cầu cụ thể hoặc chi tiết cần thiết cho một sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình nào đó.

Định nghĩa:
  1. Sự chỉ rõ, sự ghi , sự định : "Specification" thường được dùng để mô tả các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn một sản phẩm hoặc dự án cần phải đáp ứng.
  2. Đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật: Trong bối cảnh kỹ thuật, từ này có thể chỉ các thông số kỹ thuật của một thiết bị, máy móc, hoặc hệ thống.
  3. Bản ghi chi tiết kỹ thuật: có thể ám chỉ tài liệu chứa thông tin chi tiết về một phát minh mới.
dụ sử dụng:
  1. Trong kỹ thuật:

    • "The specifications for the new smartphone include a 12MP camera and 128GB of storage."
    • (Các đặc điểm kỹ thuật cho chiếc smartphone mới bao gồm camera 12MP bộ nhớ 128GB.)
  2. Trong hợp đồng:

    • "Make sure to read the specifications before signing the contract."
    • (Hãy chắc chắn đọc các điều khoản trước khi hợp đồng.)
Biến thể của từ:
  • Specify (động từ): Để chỉ rõ hoặc ghi điều đó.

    • dụ: "Please specify your requirements in the document." (Hãy chỉ rõ yêu cầu của bạn trong tài liệu.)
  • Specific (tính từ): Rõ ràng, cụ thể, tính chất riêng biệt.

    • dụ: "I need a specific type of fabric for this project." (Tôi cần một loại vải cụ thể cho dự án này.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Detail: Thông tin cụ thể, chi tiết; có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Requirement: Yêu cầu; thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc pháp .
  • Standard: Tiêu chuẩn, có thể chỉ một mức độ chất lượng hoặc yêu cầu chung.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Technical specifications: Thường được dùng trong kỹ thuật để chỉ các thông số cụ thể một sản phẩm cần đáp ứng.

    • dụ: "The technical specifications of the software must be approved before development begins."
  • Legal specifications: Trong pháp luật, có thể chỉ các điều khoản điều kiện cụ thể trong một hợp đồng hoặc thỏa thuận.

    • dụ: "The legal specifications regarding safety must be adhered to at all times."
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "specification" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - To meet specifications: Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. - dụ: "The product must meet all specifications before it can be sold."

danh từ
  1. sự chỉ rõ, sự ghi , sự định
  2. (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
  3. (pháp ) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)

Comments and discussion on the word "specification"