Từ "sphacelate" trong tiếng Anh là một thuật ngữ y học khá hiếm gặp, có nghĩa là "làm mắc bệnh thối hoại" hoặc "mắc bệnh thối hoại". Đây là từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình mô tế bào bị phân hủy hoặc chết do thiếu máu hoặc nhiễm trùng.
Ngoại động từ: "sphacelate" có nghĩa là làm cho một phần của cơ thể hoặc mô bị thối rữa.
Nội động từ: "sphacelate" cũng có thể dùng để chỉ việc một phần của cơ thể hoặc mô tự nhiên bị thối rữa.
Biến thể: "sphacelation" (danh từ) - quá trình thối rữa mô.
Từ gần giống:
Mặc dù "sphacelate" là một từ khá chuyên ngành và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, có thể bạn sẽ gặp trong các tài liệu y học hoặc nghiên cứu.
Không có phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ này, nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến y học như "cut off" (cắt bỏ) trong ngữ cảnh phẫu thuật, có thể gần nghĩa với việc loại bỏ mô bị thối rữa.
Tóm lại, "sphacelate" là một từ y học dùng để chỉ quá trình thối rữa mô, cả khi nó diễn ra tự nhiên hay do tác động bên ngoài.