Characters remaining: 500/500
Translation

sphacelate

/'sfæsileit/
Academic
Friendly

Từ "sphacelate" trong tiếng Anh một thuật ngữ y học khá hiếm gặp, có nghĩa "làm mắc bệnh thối hoại" hoặc "mắc bệnh thối hoại". Đây từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình tế bào bị phân hủy hoặc chết do thiếu máu hoặc nhiễm trùng.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ: "sphacelate" có nghĩa làm cho một phần của cơ thể hoặc bị thối rữa.

    • dụ: "The surgeon had to sphacelate the infected tissue to prevent further complications." (Bác sĩ phẫu thuật phải làm thối rữa nhiễm trùng để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.)
  2. Nội động từ: "sphacelate" cũng có thể dùng để chỉ việc một phần của cơ thể hoặc tự nhiên bị thối rữa.

    • dụ: "If blood flow is not restored, the tissue will sphacelate." (Nếu không khôi phục được lưu thông máu, sẽ tự thối rữa.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "sphacelation" (danh từ) - quá trình thối rữa .

    • dụ: "The sphacelation of the tissue was evident during the examination." (Quá trình thối rữa của đã rõ ràng trong quá trình kiểm tra.)
  • Từ gần giống:

    • "Necrosis": một thuật ngữ y học chỉ sự chết của sống.
    • "Gangrene": một tình trạng nghiêm trọng khi chết do thiếu máu hoặc nhiễm trùng, thường một dạng của necrosis.
Từ đồng nghĩa
  • "Putrefy": làm thối rữa, thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc .
  • "Decompose": phân hủy, thường dùng cho cả thực vật động vật.
Cách sử dụng nâng cao idioms

Mặc dù "sphacelate" một từ khá chuyên ngành không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, có thể bạn sẽ gặp trong các tài liệu y học hoặc nghiên cứu.

Phrasal Verb

Không phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ này, nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến y học như "cut off" (cắt bỏ) trong ngữ cảnh phẫu thuật, có thể gần nghĩa với việc loại bỏ bị thối rữa.

Kết luận

Tóm lại, "sphacelate" một từ y học dùng để chỉ quá trình thối rữa , cả khi diễn ra tự nhiên hay do tác động bên ngoài.

ngoại động từ
  1. (y học) làm mắc bệnh thối hoại
nội động từ
  1. (y học) mắc bệnh thối hoại

Comments and discussion on the word "sphacelate"