Characters remaining: 500/500
Translation

spininess

/'spaininis/
Academic
Friendly

Từ "spininess" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa tình trạng nhiều gai hoặc tính chất gai góc. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều khó khăn, phức tạp hoặc không dễ giải quyết, cả về mặt vật lẫn ý nghĩa bóng.

Giải thích:
  1. Định nghĩa chính:
    • "Spininess" có thể hiểu sự có mặt của các gai nhọn, hoặc tính chất của một vật thể nào đó nhiều cạnh sắc bén.
    • Trong nghĩa bóng, chỉ những vấn đề khó khăn, phức tạp không dễ để xử lý.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Vật : "The spininess of the cactus makes it difficult to handle." (Sự gai góc của cây xương rồng làm cho khó để xử lý.)
    • Nghĩa bóng: "The spininess of the negotiation process made it challenging for both parties." (Tính chất phức tạp của quá trình thương lượng đã làm cho trở nên khó khăn cho cả hai bên.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In literature, the spininess of the protagonist's moral dilemmas adds depth to the story." (Trong văn học, sự gai góc của những vấn đề đạo đức nhân vật chính gặp phải làm tăng chiều sâu cho câu chuyện.)
    • "The spininess of the legal issues involved in the case requires expert advice." (Sự phức tạp của các vấn đề pháp liên quan đến vụ án đòi hỏi lời khuyên từ chuyên gia.)
Biến thể của từ:
  • Spiny (tính từ): nhiều gai, nhọn; dụ: "The spiny plant is not suitable for children." (Cây nhiều gai không phù hợp cho trẻ em.)
  • Spine (danh từ): Cột sống hoặc gai (một cấu trúc nhọn); dụ: "The spine of the book was damaged." (Cột sống của cuốn sách bị hư hại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thorniness (tình trạng nhiều gai): "The thorniness of the issue made it hard to discuss openly." (Tình trạng gai góc của vấn đề khiến việc thảo luận công khai trở nên khó khăn.)
  • Complexity (sự phức tạp): "The complexity of the project requires careful planning." (Sự phức tạp của dự án đòi hỏi lập kế hoạch cẩn thận.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "A thorn in one's side": Một vấn đề hoặc người gây khó chịu, phiền phức. dụ: "His constant complaints are a thorn in my side." (Những phàn nàn liên tục của anh ấy một vấn đề gây khó chịu cho tôi.)
  • "To navigate a thorny issue": Đối mặt hoặc xử lý một vấn đề phức tạp.
danh từ
  1. tình trạng nhiều gai
  2. (nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải quyết (vấn đề)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "spininess"