Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spleeny
/'spli:nful/ Cách viết khác : (spleenish) /'spli:niʃ/ (spleeny) /'spli:ni/
Jump to user comments
tính từ
  • u uất, chán nản, u buồn, buồn bực
  • hằn học; bực tức
Related search result for "spleeny"
Comments and discussion on the word "spleeny"