Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stalking-horse
/'stɔ:kiɳhɔ:s/
Jump to user comments
danh từ
  • ngựa làm bình phong cho người đi săn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung
  • cớ, bình phong (nghĩa bóng)
Related search result for "stalking-horse"
Comments and discussion on the word "stalking-horse"