Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stapler
/'steiplə/
Jump to user comments
danh từ
  • người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi
  • người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
Related search result for "stapler"
Comments and discussion on the word "stapler"