Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
starter
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) người ra lệnh xuất phát
  • (hàng không) nhân viên điều độ
  • bộ khởi động (ở ô tô)
  • (điện học) cái tắc te
Related search result for "starter"
Comments and discussion on the word "starter"