Characters remaining: 500/500
Translation

starter

/'stɑ:tlə/
Academic
Friendly

Từ "starter" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Nghĩa chính của "starter":
  1. Người khởi động: Trong ngữ cảnh cuộc đua, "starter" người ra lệnh bắt đầu cuộc đua. Họ thường đứngvạch xuất phát phát lệnh cho các vận động viên.

    • dụ: The starter raised the flag to signal the beginning of the race. (Người ra lệnh đã nâng cờ để báo hiệu bắt đầu cuộc đua.)
  2. Vận động viên xuất phát: "Starter" cũng có thể dùng để chỉ những vận động viên tham gia một cuộc đua, đặc biệt những người bắt đầu cuộc đua.

    • dụ: All starters must check in at least 30 minutes before the race. (Tất cả các vận động viên tham gia cần phải đăng ký ít nhất 30 phút trước cuộc đua.)
  3. Bộ khởi động (kỹ thuật): Trong kỹ thuật, "starter" có thể chỉ bộ phận sử dụng để khởi động một thiết bị, chẳng hạn như động cơ.

    • dụ: The car's starter is malfunctioning, so it won't start. (Bộ khởi động của xe đang gặp sự cố, vậy không khởi động được.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Starter kit: Bộ dụng cụ khởi đầu, thường dùng để chỉ một bộ sản phẩm hoặc công cụ cần thiết cho một hoạt động nào đó.

    • dụ: I bought a gardening starter kit to help me begin my new hobby. (Tôi đã mua một bộ dụng cụ làm vườn để giúp tôi bắt đầu sở thích mới của mình.)
  • Starters: Dạng số nhiều của "starter", có thể chỉ những món ăn khai vị trong thực đơn.

    • dụ: We ordered two starters to share before the main course. (Chúng tôi đã gọi hai món khai vị để chia sẻ trước món chính.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Initiator: Người khởi xướng, người bắt đầu một hành động nào đó.
  • Beginnings: Có thể ám chỉ sự khởi đầu của một cái đó, nhưng không nhất thiết phải một cuộc đua hoặc khởi động kỹ thuật.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Get the ball rolling: Bắt đầu một hoạt động hoặc quá trình.
    • dụ: Let’s get the ball rolling on this project by scheduling our first meeting. (Hãy bắt đầu công việc này bằng cách lên lịch cuộc họp đầu tiên của chúng ta.)
Kết luận:

Từ "starter" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến kỹ thuật.

danh từ
  1. người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)
  2. đấu thủ xuất phát trong cuộc đua
  3. (kỹ thuật) nhân viên điều độ
  4. (kỹ thuật) bộ khởi động

Comments and discussion on the word "starter"