Characters remaining: 500/500
Translation

stash

/stæʃ/
Academic
Friendly

Từ "stash" trong tiếng Anh có nghĩa cất giấu hoặc giấu giếm một cái đó, thường tiền bạc, đồ vật quý giá, hoặc thậm chí đồ ăn. Đây một từ rất phổ biến trong tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong tiếng lóng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Động từ (verb): Cất giấu, giấu giếm.
  • Danh từ (noun): Kho chứa, chỗ cất giấu.
dụ sử dụng:
  1. Động từ:

  2. Danh từ:

    • I found a stash of old coins in the attic. (Tôi tìm thấy một kho tiền xu cổtrên gác mái.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Stash away: Cất giấu một cách an toàn hoặc bí mật.

    • She stashed away her savings in a secret account. ( ấy đã cất giấu tiền tiết kiệm của mình trong một tài khoản bí mật.)
  • Stash (something) in (somewhere): Giấu cái đóđâu đó.

    • He stashed the stolen goods in his garage. (Anh ta đã giấu hàng hóa bị đánh cắp trong gara của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hide: Giấu.
  • Store: Lưu trữ.
  • Conceal: Che giấu.
  • Squirrel away: Cất giấu một cách bí mật (thường dùng để chỉ việc tiết kiệm).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Stash it away": Cất giấu một cách an toàn.
  • "Under the radar": Làm điều đó không ai nhận ra, thường liên quan đến việc giấu giếm.
Phân biệt các biến thể:
  • Stashed (quá khứ): Đã cất giấu.

    • The treasure was stashed away many years ago. (Kho báu đã được cất giấu từ nhiều năm trước.)
  • Stashing (hiện tại phân từ): Đang cất giấu.

    • He is stashing his belongings in a safe place. (Anh ấy đang cất giấu đồ đạc của mìnhmột nơi an toàn.)
Kết luận:

Từ "stash" một từ hữu ích để diễn tả hành động giấu giếm hoặc cất giữ một cách bí mật. Bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc tiết kiệm tiền đến việc giấu đồ vật quý giá.

động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)

Synonyms

Comments and discussion on the word "stash"