Characters remaining: 500/500
Translation

cache

/kæʃ/
Academic
Friendly

Từ "cache" trong tiếng Anh có nghĩa nơi giấu hoặc nơi trữ, thường được sử dụng để chỉ nơi lưu trữ các vật dụng hoặc thông tin một cách bí mật hoặc an toàn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như công nghệ, quân sự, trong các hoạt động ngoài trời.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Danh từ (noun): "cache" có thể được hiểu một nơi để giấu hoặc lưu trữ đồ vật, như thực phẩm, đồ dùng hoặc thông tin.

    • dụ: "The explorer found a cache of supplies hidden in the cave." (Nhà thám hiểm đã tìm thấy một nơi chứa đựng lương thực được giấu trong hang động.)
  • Động từ (verb): "to cache" có nghĩa giấu kín hoặc trữ đồ vật để sử dụng sau này.

    • dụ: "The soldiers cached their weapons in a secret location." (Các binh sĩ đã giấu kín khí của họmột địa điểm bí mật.)
2. Các biến thể của từ:
  • Caching (danh từ): Hành động lưu trữ hoặc giấu đồ vật.
    • dụ: "Caching data helps improve computer performance." (Việc lưu trữ dữ liệu giúp cải thiện hiệu suất máy tính.)
3. Nghĩa khác cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "cache" thường chỉ đến bộ nhớ lưu trữ tạm thời, nơi dữ liệu được giữ để truy cập nhanh hơn.
    • dụ: "The browser uses a cache to load websites faster." (Trình duyệt sử dụng bộ nhớ cache để tải trang web nhanh hơn.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stash: Cũng có nghĩa giấu hoặc lưu giữ một cách bí mật.

    • dụ: "He has a stash of cash hidden under his bed." (Anh ấy một chỗ giấu tiền mặt dưới giường của mình.)
  • Store: Lưu trữ hoặc giữ đó.

    • dụ: "I store my winter clothes in the attic." (Tôi lưu trữ quần áo mùa đông của mìnhgác mái.)
5. Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "cache", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như "cache of supplies" (nơi chứa lương thực) hoặc "cache memory" (bộ nhớ cache).
6. Chú ý:

Khi sử dụng từ "cache", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Trong công nghệ, có thể liên quan đến lưu trữ dữ liệu, trong khi trong các hoạt động ngoài trời hoặc quân sự, thường liên quan đến việc giấu lương thực hoặc đồ dùng.

danh từ
  1. nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)
    • to make a cache
      xây dựng nơi trữ
  2. lương thực, vật dụng giấu kín
  3. thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)
ngoại động từ
  1. giấu kín, trữ

Comments and discussion on the word "cache"