Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hoard
/hɔ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm
  • kho tài liệu thu thập được
  • (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí
ngoại động từ
  • trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum
  • (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...)
nội động từ
  • tích trữ lương thực (lúc đói kém)
Related search result for "hoard"
Comments and discussion on the word "hoard"