Characters remaining: 500/500
Translation

stateliness

/'steitlinis/
Academic
Friendly

Từ "stateliness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự oai vệ, sự oai nghiêm hoặc sự trịnh trọng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người, nơi chốn, hoặc sự kiện có vẻ uy nghi, trang trọng gây ấn tượng mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Stateliness: Sự oai vệ, sự oai nghiêm, sự trịnh trọng (thường liên quan đến phong thái hoặc diện mạo bên ngoài).
dụ sử dụng:
  1. Trong mô tả con người:

    • "The queen entered the room with great stateliness, commanding everyone's attention." (Nữ hoàng bước vào phòng với sự oai vệ lớn, thu hút sự chú ý của mọi người.)
  2. Trong mô tả địa điểm:

    • "The stateliness of the old castle is breathtaking, with its tall towers and grand architecture." (Sự oai nghiêm của lâu đài cổ thật đáng kinh ngạc, với những tòa tháp cao kiến trúc hoành tráng.)
  3. Trong mô tả sự kiện:

    • "The ceremony was filled with stateliness, reflecting the importance of the occasion." (Buổi lễ tràn đầy sự trịnh trọng, phản ánh tầm quan trọng của sự kiện.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Stately (tính từ): Diễn tả tính chất oai vệ, trang trọng.

    • dụ: "He walked in a stately manner." (Anh ấy đi với phong thái oai nghiêm.)
  • Stately home (cụm danh từ): Nhà ở kiến trúc trang trọng, thường một lâu đài hoặc dinh thự lớn.

    • dụ: "We visited a stately home during our trip." (Chúng tôi đã thăm một dinh thự oai vệ trong chuyến đi của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Dignity: Sự trang nghiêm.
  • Majesty: Sự uy nghi.
  • Nobility: Địa vị cao quý, sự cao quý.
Từ gần giống:
  • Elegance: Sự thanh lịch, tinh tế.
  • Formality: Sự trang trọng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù "stateliness" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ thể hiện sự trang trọng, như: - Put on airs: Tỏ ra kiêu ngạo, có vẻ oai nghi.

danh từ
  1. sự oai vệ, sự oai nghiêm
  2. sự trịnh trọng (văn phong)

Words Mentioning "stateliness"

Comments and discussion on the word "stateliness"