Characters remaining: 500/500
Translation

statesmanly

/'steitsmənlaik/ Cách viết khác : (statesmanly) /'steitsmənli/
Academic
Friendly

Giải thích từ "statesmanly":

Từ "statesmanly" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả một phong cách hoặc hành vi mang tính chất của một nhà chính trị (statesman) khả năng lãnh đạo quản lý nhà nước một cách khôn ngoan, thực tế trách nhiệm. Từ này thường được sử dụng để khen ngợi những người khả năng lãnh đạo tốt, đặc biệt trong các tình huống chính trị hoặc lãnh đạo.

Định nghĩa:
  • Statesmanly: Có vẻ chính khách, thể hiện sự khôn ngoan khả năng quản lý nhà nước.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "His statesmanly qualities earned him the respect of his peers."
    • (Những phẩm chất như một nhà chính trị của ông đã giúp ông nhận được sự tôn trọng từ các đồng nghiệp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In times of crisis, a statesmanly approach is crucial for maintaining stability."
    • (Trong những thời điểm khủng hoảng, một cách tiếp cận như một nhà chính trị rất quan trọng để duy trì sự ổn định.)
Phân biệt các biến thể:
  • Statesman: Danh từ chỉ một nhà chính trị.
  • Statesmanship: Danh từ chỉ nghệ thuật hoặc khả năng lãnh đạo, quản lý nhà nước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diplomatic: Thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp xử lý tình huống.
  • Pragmatic: Thực tế, chú trọng vào kết quả.
  • Political: Liên quan đến chính trị, nhưng không nhất thiết phải mang tính lãnh đạo như "statesmanly".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Take the high road: Hành động một cách cao thượng, không bị cuốn vào những mánh khóe chính trị thấp hèn.
  • Bipartisan approach: Cách tiếp cận từ hai đảng phái chính trị khác nhau, thể hiện sự hợp tác thỏa hiệp.
Tóm lại:

"Statesmanly" một từ hữu ích để miêu tả những người khả năng lãnh đạo xuất sắc trong lĩnh vực chính trị, thể hiện sự khôn ngoan, trách nhiệm thực tế.

tính từ
  1. có vẻ chính khách
  2. như một nhà chính trị sắc sảo thiết thực; tài quản lý nhà nước

Comments and discussion on the word "statesmanly"