Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
statuary
/'stætjuəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tượng
    • statuary marble
      cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng
  • nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng
Related search result for "statuary"
Comments and discussion on the word "statuary"