Characters remaining: 500/500
Translation

statued

/'stætju:d/
Academic
Friendly

Từ "statued" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "tạc thành tượng" hoặc "được trang trí bằng tượng". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, kiến trúc hoặc các tác phẩm điêu khắc.

Định nghĩa:
  • Statued (tính từ): Được tạo ra hoặc trang trí bằng các bức tượng.
dụ sử dụng:
  1. The garden was statued with beautiful marble figures of ancient gods.
    (Khu vườn được trang trí bằng những bức tượng bằng đá cẩm thạch đẹp của các vị thần cổ đại.)

  2. The plaza features a statued fountain that attracts many tourists.
    (Quảng trường một đài phun nước được trang trí bằng tượng, thu hút nhiều du khách.)

Biến thể của từ:
  • Statue (danh từ): Bức tượng.
  • Statuesque (tính từ): dáng vẻ như bức tượng, điển hình, thường chỉ người phụ nữ với vẻ đẹp thanh thoát, quyến rũ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sculpted: Được điêu khắc, tạc.
  • Carved: Được chạm khắc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật điêu khắc, một tác phẩm có thể được mô tả statued nếu bao gồm nhiều hình thức tượng khác nhau tạo thành một tổng thể nghệ thuật.
  • Các công trình kiến trúc lớn như đền thờ, cung điện thường những phần statued mang tính biểu tượng, thể hiện văn hóa lịch sử của nơi đó.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "statued" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến nghệ thuật điêu khắc: - To carve out a niche: Tạo dựng một vị trí riêng biệt trong một lĩnh vực nào đó. - To stand the test of time: Một tác phẩm nghệ thuật hay tượng đài vẫn được trân trọng công nhận qua nhiều thế kỷ.

Tóm lại:

"Statued" một từ miêu tả những công trình hoặc tác phẩm sự hiện diện của tượng, thường mang giá trị nghệ thuật cao.

tính từ
  1. tạc thành tượng
  2. trang trí bằng tượng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "statued"