Characters remaining: 500/500
Translation

stated

/'steitid/
Academic
Friendly

Từ "stated" trong tiếng Anh dạng quá khứ phân từ của động từ "state". "State" có nghĩa phát biểu, tuyên bố hoặc nói ra một điều đó một cách rõ ràng. Khi dùngdạng "stated", thường mang nghĩa đã được công bố hoặc đã được xác nhận.

Định nghĩa

"Stated" (tính từ): Đã được phát biểu, đã được tuyên bố.

Cách sử dụng
  1. Dùng trong câu:

    • "The rules were clearly stated in the document." (Các quy tắc đã được phát biểu rõ ràng trong tài liệu.)
    • "He stated that he would attend the meeting." (Anh ấy đã tuyên bố rằng anh sẽ tham gia cuộc họp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Passive Voice: "The findings were stated in the report." (Các kết quả đã được tuyên bố trong báo cáo.)
    • Trong các tài liệu pháp : "The conditions stated in the contract must be followed." (Các điều kiện đã được tuyên bố trong hợp đồng phải được tuân thủ.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • State (động từ): Nói ra, phát biểu.

    • dụ: "Please state your opinion." (Xin hãy phát biểu ý kiến của bạn.)
  • Statement (danh từ): Bản tuyên bố, phát biểu.

    • dụ: "He made a statement about the new policy." (Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố về chính sách mới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Declare: Tuyên bố.

    • dụ: "She declared her intention to run for office." ( ấy đã tuyên bố ý định tham gia tranh cử.)
  • Announce: Thông báo.

    • dụ: "The company announced its new product." (Công ty đã thông báo sản phẩm mới của mình.)
Idioms Phrasal Verbs
  • State of affairs: Tình hình hiện tại.

    • dụ: "The state of affairs in the company is concerning." (Tình hình hiện tại trong công ty đáng lo ngại.)
  • State a case: Trình bày một trường hợp, lý do.

    • dụ: "He was asked to state his case during the meeting." (Anh ấy được yêu cầu trình bày lý do của mình trong cuộc họp.)
Tóm tắt

Từ "stated" một từ hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt thông tin đã được công bố hoặc xác nhận.

tính từ
  1. đã định
  2. đã được phát biểu, đã được tuyên bố

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "stated"

Comments and discussion on the word "stated"