Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stickiness
/'stikinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp
  • sự khó tính, tính khó khăn
Related search result for "stickiness"
Comments and discussion on the word "stickiness"