Characters remaining: 500/500
Translation

stickle

/'stikl/
Academic
Friendly

Từ "stickle" trong tiếng Anh có thể được hiểu như là một động từ nội động từ, có nghĩa "nằng nặc phản đối" hoặc "gây khó khăn một cách ngoan cố về những việc không đáng kể". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động người ta kiên quyết giữ vững quan điểm của mình, ngay cả khi điều đó có vẻ không cần thiết hoặc không hợp .

Cách sử dụng dụ
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • dụ: "She tends to stickle over the smallest details in her work."
    • Giải thích: Trong dụ này, "stickle" chỉ sự cứng nhắc không sẵn lòng nhượng bộ về những điều nhỏ nhặt.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Despite the overall success of the project, he managed to stickle about the budget allocations."
    • Giải thích: Sử dụng "stickle" ở đây cho thấy người này đang gây khó khăn về một vấn đề không đáng kể trong bối cảnh thành công lớn.
Biến thể của từ
  • Stickle (động từ): Nằng nặc phản đối, gây khó khăn.
  • Stickle (danh từ): Mặc dù không phổ biến, có thể được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ kén chọn, nhưng thường dùng chủ yếu dưới dạng động từ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Quibble: Cũng có nghĩa phản đối hoặc tranh luận về những điều không quan trọng.
  • Nitpick: Chỉ sự chú ý quá mức đến những chi tiết nhỏ, tương tự như "stickle".
Thành ngữ cụm động từ
  • Stick to one's guns: Giữ vững quan điểm hoặc lập trường của mình bị phản đối.
  • Stickler for detail: Người rất chú ý đến những chi tiết nhỏ, thường dùng để chỉ những người làm việc cẩn thận.
Tóm tắt

Tóm lại, "stickle" một từ có nghĩa phản đối một cách ngoan cố, nhất là về những điều nhỏ nhặt. có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày.

nội động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
  2. nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
  3. ngần ngại, do dự

Words Containing "stickle"

Comments and discussion on the word "stickle"